| [con trai] |
| Cách viết khác: |
| con giai |
| [con giai] |
| | boy |
| | Trường con trai |
| Boys' school |
| | Nó đi chơi với con trai nhiều quá! |
| She goes out too much with boys |
| | son |
| | Tôi có đứa con trai bằng tuổi cậu, nhưng nó siêng học lắm |
| I have a son your age, but he's very studious |
| | Bà ta muốn con trai mình mang tên của Tổng thống |
| She wanted to name her son after the President |